Trong thế giới ô tô hiện đại, BYD M6 đang trở thành một trong những mẫu xe MPV được yêu thích, đặc biệt là đối với những gia đình tìm kiếm sự kết hợp giữa tiện nghi, hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá lăn bánh, ngoại thất, nội thất, các tính năng thông minh, công nghệ, và những điểm nổi bật của BYD M6, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu xe này.

1. Giá Lăn Bánh Của BYD M6
Giá bán hiện tại của BYD M6 do BYD Vietnam công bố là 756.000.000VNĐ
Giá bán của xe BYD M6 rất hợp lý so với các mẫu xe cùng phân khúc như Toyota Innova, Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7,… Đặc biệt, với việc sử dụng động cơ điện, BYD M6 có lợi thế lớn về mức tiêu thụ nhiên liệu, đây chính là một điểm nổi bật và thu hút sự chú ý của khách hàng so với các mẫu xe khác.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn có thể liên hệ hotline của đại lý BYD Tây Hồ: 0906298012
BYD M6 là mẫu xe MPV thuần điện, được hưởng chính sách hỗ trợ miễn 100% lệ phí trước bạ từ Chính phủ Việt Nam, giúp giá thành của chiếc xe trở nên vô cùng hấp dẫn. Khách hàng chỉ cần thanh toán các khoản phí sau:
- Lệ phí trước bạ: 0 đồng
- Lệ phí biển số: 20.000.000 VNĐ
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ (hoặc 2.160.000 VNĐ đối với xe đăng ký tên công ty)
- Các chi phí đăng ký khác
Tổng chi phí hoàn thiện BYD M6 tại các khu vực:
Địa phương | Tổng chi phí hoàn thiện |
---|---|
Hà Nội | ~780.000.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh | ~775.000.000 VNĐ |
Các tỉnh thành khác | ~770.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để nhận thông tin chi tiết về giá lăn bánh và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline: 0906298012
2. Ngoại Thất – Thiết Kế Sang Trọng, Hiện Đại
BYD M6 sở hữu một thiết kế ngoại thất ấn tượng với những đường nét mềm mại, mạnh mẽ nhưng cũng rất tinh tế. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của ngoại thất:
- Lưới tản nhiệt: Phía trước xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn hình lục giác, kết hợp cùng logo BYD nổi bật ở trung tâm, tạo nên vẻ mạnh mẽ và sang trọng.
- Đèn pha LED: Cụm đèn pha LED sắc nét giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng. Đèn chạy ban ngày (DRL) với thiết kế hiện đại cũng góp phần làm nổi bật phong cách xe.
- Mâm xe hợp kim: BYD M6 được trang bị mâm xe hợp kim nhôm, không chỉ giúp giảm trọng lượng mà còn mang lại vẻ thể thao, năng động.
- Kính chiếu hậu điều chỉnh điện: Cùng với thiết kế khí động học, kính chiếu hậu của xe được trang bị tính năng chỉnh điện, giúp tài xế dễ dàng điều chỉnh.
- Kích thước xe: BYD M6 có kích thước tổng thể 4,800 x 1,820 x 1,680 mm (dài x rộng x cao), mang lại không gian rộng rãi cho người dùng, đặc biệt là trong các chuyến đi dài.
3. Nội Thất – Không Gian Rộng Rãi, Tiện Nghi
BYD M6 nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, phù hợp cho các gia đình hoặc nhóm bạn. Dưới đây là những tính năng chính của nội thất:

Khoang cabin rộng rãi: BYD M6 sở hữu không gian thoải mái với khả năng chứa đến 7 người. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái, dễ chịu cho cả hành khách ở hàng ghế thứ 3.

Hệ thống giải trí: BYD M6 được trang bị màn hình cảm ứng lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái và hành khách dễ dàng kết nối với các thiết bị di động, đồng thời giải trí trong những chuyến đi dài.

Điều hòa tự động: Hệ thống điều hòa hai vùng tự động giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho từng khu vực trong xe, tạo ra không gian thoải mái cho tất cả các hành khách.
4. Các Tính Năng Thông Minh – Công Nghệ Tiên Tiến
BYD M6 tích hợp nhiều tính năng thông minh, phục vụ cho việc lái xe an toàn và tiện lợi:

- Hệ thống hỗ trợ lái: Bao gồm các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước và phanh khẩn cấp tự động. Những công nghệ này giúp nâng cao mức độ an toàn khi lái xe, đặc biệt trong các tình huống giao thông phức tạp.
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói: Bạn có thể điều khiển các chức năng của xe như điều hòa, giải trí và định vị thông qua các lệnh giọng nói, giúp tăng tính tiện lợi và tập trung khi lái xe.
- Hệ thống camera 360 độ: Hệ thống camera này giúp tài xế quan sát toàn cảnh xung quanh xe, dễ dàng hơn khi đỗ xe hoặc di chuyển trong khu vực đông đúc.
5. Pin và Công Nghệ Điện – Hiệu Suất Vượt Trội
BYD M6 là một chiếc xe điện hoặc xe hybrid (tùy phiên bản) với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường tuyệt vời.

- Pin Lithium Iron Phosphate (LFP): Với công nghệ pin LFP, BYD M6 mang đến khả năng vận hành bền bỉ và an toàn. Công nghệ này giúp tối ưu hóa tuổi thọ của pin, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đồng thời hỗ trợ khả năng sạc nhanh chóng.
- Quãng đường di chuyển: Phiên bản xe điện của BYD M6 có thể di chuyển một quãng đường dài khoảng 300 – 400 km chỉ với một lần sạc đầy. Điều này giúp gia đình bạn thoải mái di chuyển trong các chuyến du lịch dài mà không lo hết điện.
- Hệ thống tái sinh năng lượng: BYD M6 còn được trang bị hệ thống tái sinh năng lượng khi phanh, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và kéo dài quãng đường di chuyển.
Giải mã công nghệ pin Blade của BYD: Quá ưu việt đến mức đối thủ Tesla cũng phải dùng
Pin xe điện BYD Blade Battery được sản xuất như thế nào?
6. Thông Số Kỹ Thuật và Chi Phí Vận Hành
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết, quãng đường di chuyển và chi phí trung bình của BYD M6:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kiểu dáng | MPV (Xe đa dụng) |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Kích thước (D x R x C) | 4800 mm x 1820 mm x 1680 mm |
Chiều dài cơ sở | 2800 mm |
Trọng lượng không tải | Khoảng 1600 kg |
Loại động cơ | Động cơ điện hoặc hybrid (tùy phiên bản) |
Dung tích động cơ | – (Xe điện sử dụng pin Lithium Iron Phosphate) |
Công suất tối đa | 150 mã lực (khoảng 110 kW) |
Mô-men xoắn tối đa | 310 Nm |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước (FWD) |
Loại pin | Lithium Iron Phosphate (LFP) |
Dung lượng pin | 50 kWh (dành cho phiên bản điện) |
Thời gian sạc | 6 – 8 giờ (sạc từ 0 – 100%) với bộ sạc tiêu chuẩn; 1 – 2 giờ với bộ sạc nhanh |
Tốc độ tối đa | 150 km/h |
Quãng đường di chuyển | 420 km |
Tiêu thụ năng lượng | 15 – 18 kWh/100 km (xe điện) |
Hệ thống lái | Lái trợ lực điện |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa (trước và sau), hỗ trợ phanh khẩn cấp, ABS, EBD |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 2 vùng |
Mâm xe | Mâm hợp kim nhôm 17 – 18 inch |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10 – 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Cảnh báo an toàn | Cảnh báo va chạm, cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường |